Trang chủ>北京话

Tiếng Trung giản thể

北京话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 北京话

  1. Phương ngữ Bắc Kinh
    Běijīnghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他讲一口北京话
tā jiǎng yīkǒu běijīnghuà
anh ấy nói phương ngữ Bắc Kinh
正宗北京话
zhèngzōng běijīnghuà
phương ngữ Bắc Kinh đích thực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc