北方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 北方

  1. Bắc
    běifāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在北方
zài běifāng
ở phía Bắc
北方话
běifānghuà
bài phát biểu phía bắc
北方的冬天
běifāng de dōngtiān
mùa đông phương bắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc