Trang chủ>北方话

Tiếng Trung giản thể

北方话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 北方话

  1. phương ngữ bắc
    běifānghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

北方话相似在很大程度上和普通话很
běifānghuà xiāngsì zài hěndàchéngdùshàng hé pǔtōnghuà hěn
phương ngữ miền bắc rất giống với tiếng phổ thông ở một mức độ lớn
北方话的语音语气
běifānghuà de yǔyīn yǔqì
ngữ điệu và thanh điệu của phương ngữ bắc bộ
全中国基本都能听懂北方话
quán zhōngguó jīběn dū néng tīngdǒng běifānghuà
toàn bộ Trung Quốc về cơ bản có thể hiểu phương ngữ phía bắc
说北方话
shuō běifānghuà
nói lên phương ngữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc