Từ vựng HSK
Dịch của 北极星 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
北极星
Tiếng Trung phồn thể
北極星
Thứ tự nét cho 北极星
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 北极星
Sao băc đẩu
Běijíxīng
Các ký tự liên quan đến 北极星:
北
极
星
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc