北边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 北边

  1. phía bắc, phía bắc
    běibiān; běibian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

北边的亮光
běibiān de liàngguāng
ánh sáng ở phía bắc
去北边
qù běibiān
đi lên phía bắc
在岛的北边
zài dǎo de běibiān
phía bắc của hòn đảo
在北边
zài běibiān
ở phía bắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc