Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 匪

  1. du côn
    fěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十恶不赦的匪徒
shíèbùshè de fěitú
tên cướp tàn ác
警匪片
jǐngfěipiàn
phim cảnh sát và ganster
通匪
tōngfěi
thông đồng với bọn cướp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc