Tiếng Trung giản thể

匮乏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 匮乏

  1. thiếu
    kuìfá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

资金有些匮乏
zījīn yǒuxiē kuìfá
thiếu tiền một chút
注意力匮乏
zhùyìlì kuìfá
thiếu chú ý
生活用品极为匮乏
shēnghuóyòngpǐn jíwéi kuìfá
sự thiếu hụt cực kỳ của các vật dụng gia đình hàng ngày
资源匮乏
zīyuán kuìfá
thiếu nguồn lực
文化匮乏
wénhuà kuìfá
thiếu văn hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc