Tiếng Trung giản thể
匮乏
Thứ tự nét
Ví dụ câu
资金有些匮乏
zījīn yǒuxiē kuìfá
thiếu tiền một chút
注意力匮乏
zhùyìlì kuìfá
thiếu chú ý
生活用品极为匮乏
shēnghuóyòngpǐn jíwéi kuìfá
sự thiếu hụt cực kỳ của các vật dụng gia đình hàng ngày
资源匮乏
zīyuán kuìfá
thiếu nguồn lực
文化匮乏
wénhuà kuìfá
thiếu văn hóa