Tiếng Trung giản thể

区区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 区区

  1. nhỏ bé
    qūqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

区区之数
qūqū zhī shù
một lượng nhỏ
区区小事
qūqūxiǎoshì
vấn đề tầm thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc