Tiếng Trung giản thể

区段

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 区段

  1. khu vực
    qūduàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

区段大小
qūduàn dàxiǎo
kích thước phạm vi
施工区段
shīgōng qūduàn
khu vực xây dựng
包含三个区段
bāohán sāngè qūduàn
để chứa ba phạm vi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc