Tiếng Trung giản thể
医务室
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在医务室门外
zài yīwùshì ménwài
bên ngoài phòng khám
在医务室打针
zài yīwùshì dǎzhēn
để được tiêm tại văn phòng y tế
把他抬进医务室
bǎ tā táijìn yīwùshì
đưa anh ấy đến phòng khám
军官医务室
jūnguān yīwùshì
bệnh xá cho sĩ quan
学校医务室
xuéxiào yīwùshì
văn phòng y tế trường học