医学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 医学

  1. y học
    yīxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

医学人士
yīxué rénshì
chuyên gia y tế
医学工艺学
yīxué gōngyì xué
Kỹ thuật y khoa
医学书籍
yīxuéshūjí
sách về y học
替代医学
tìdài yīxué
liều thuốc thay thế
中医学
zhōngyī xué
y học Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc