Trang chủ>医学院

Tiếng Trung giản thể

医学院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 医学院

  1. trường y tế
    yīxuéyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

医学院的学生
yīxuéyuàn de xuéshēng
sinh viên y khoa
他被医学院录取
tā bèi yīxuéyuàn lùqǔ
anh ấy đã được nhận vào trường y khoa
申请医学院
shēnqǐng yīxuéyuàn
nộp đơn vào trường y

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc