Tiếng Trung giản thể
医术
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用医术解除疾病之苦
yòng yīshù jiěchú jíbìng zhī kǔ
để giảm bớt sự đau khổ của căn bệnh này bằng kỹ năng y tế
努力学好医术
nǔlì xuéhǎo yīshù
nỗ lực rất nhiều để học kỹ năng y tế
把自己的医术传给他
bǎ zì jǐ de yīshù chuángěi tā
để truyền lại kỹ năng y tế của một người cho anh ta
懂医术
dǒng yīshù
để thành thạo các kỹ năng y tế
医术高明
yīshù gāomíng
trình độ y tế cao