医生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 医生

  1. Bác sĩ
    yīshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请医生来
qǐng yīshēng lái
gửi cho một bác sĩ
医生服
yīshēng fú
quần áo bác sĩ
爸爸是医生
bàba shì yīshēng
bố là bác sĩ
心理医生
xīnlǐ yīshēng
nhà tâm lý học lâm sàng
看医生
kàn yīshēng
gặp bác sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc