Thứ tự nét

Ý nghĩa của 医疗

  1. điều trị y tế; để điều trị
    yīliáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

引进现代医疗技术
yǐnjìn xiàndài yīliáo jìshù
giới thiệu công nghệ y tế hiện đại
医疗费用
yīliáo fèiyòng
chi phí nằm viện
医疗机关
yīliáo jīguān
tổ chức chăm sóc sức khỏe
医疗救护
yīliáo jiùhù
viện trợ y tế
医疗人员
yīliáo rényuán
nhân viên y tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc