Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
医药
New HSK 6
医药
Thêm vào danh sách từ
dược phẩm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 医药
dược phẩm
yīyào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
灾区需用医药
zāiqū xūyòng yīyào
viện trợ y tế phải được gửi đến khu vực bị ảnh hưởng
医药箱
yīyào xiāng
một bộ y tế
医药中心
yīyào zhōngxīn
Trung tâm Y tế
医药用凡士林
yīyào yòng fánshìlín
vaseline y tế
医药补给品
yīyào bǔgěipǐn
vật tư y tế
Các ký tự liên quan
医
药
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc