医药

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 医药

  1. dược phẩm
    yīyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灾区需用医药
zāiqū xūyòng yīyào
viện trợ y tế phải được gửi đến khu vực bị ảnh hưởng
医药箱
yīyào xiāng
một bộ y tế
医药中心
yīyào zhōngxīn
Trung tâm Y tế
医药用凡士林
yīyào yòng fánshìlín
vaseline y tế
医药补给品
yīyào bǔgěipǐn
vật tư y tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc