Trang chủ>医药费

Tiếng Trung giản thể

医药费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 医药费

  1. chi phí y tế
    yīyàofèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

医药费报销
yīyàofèi bàoxiāo
hoàn trả chi phí y tế
四处筹集医药费
sìchù chóují yīyàofèi
thu phí điều trị ở khắp mọi nơi
昂贵的医药费
ángguìde yīyào fèi
phí điều trị đắt
支付医药费
zhīfù yīyào fèi
thanh toán hóa đơn y tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc