医院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 医院

  1. bệnh viện
    yīyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去医院看医生
qù yīyuàn kàn yīshēng
đến bệnh viện để gặp bác sĩ
出医院
chū yīyuàn
được xuất viện
儿童医院
értóng yīyuàn
bệnh viện cho trẻ em
住一个星期医院
zhù yī ge xīngqi yīyuàn
phải nhập viện trong một tuần
住院
zhùyuàn
nhập viện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc