Tiếng Trung giản thể

十一

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 十一

  1. Ngày quốc khánh của CHND Trung Hoa
    shíyī
  2. mười một
    shíyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十一长假期间
shíyī chángjià qījiān
trong ngày lễ Quốc khánh CHND Trung Hoa
十一过后
shíyī guòhòu
sau khi kỷ niệm ngày Quốc khánh của CHND Trung Hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc