Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
十一
Tiếng Trung giản thể
十一
Thêm vào danh sách từ
Ngày quốc khánh của CHND Trung Hoa
mười một
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 十一
Ngày quốc khánh của CHND Trung Hoa
shíyī
mười một
shíyī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
十一长假期间
shíyī chángjià qījiān
trong ngày lễ Quốc khánh CHND Trung Hoa
十一过后
shíyī guòhòu
sau khi kỷ niệm ngày Quốc khánh của CHND Trung Hoa
Các ký tự liên quan
十
一
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc