Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
十字架
Tiếng Trung giản thể
十字架
Thêm vào danh sách từ
đi qua
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 十字架
đi qua
shízìjià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
圣十字架
shèng shízìjià
Thánh giá
祭坛十字架
jìtán shízìjià
một thánh giá bàn thờ
钉在十字架上
dīng zài shízìjià shàng
đóng đinh vào thập tự giá
胸前十字架
xiōngqián shízìjià
một cây thánh giá
Các ký tự liên quan
十
字
架
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc