Trang chủ>十年寒窗

Tiếng Trung giản thể

十年寒窗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 十年寒窗

  1. năm dài học tập chăm chỉ
    shí nián hán chuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通过十年寒窗
tōngguò shíniánhánchuāng
qua nhiều năm học tập chăm chỉ
十年寒窗无人过问
shíniánhánchuāng wúrénguòwèn
không ai quan tâm đến những năm dài học tập chăm chỉ
经历十年寒窗
jīnglì shíniánhánchuāng
trải qua nhiều năm học tập chăm chỉ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc