Tiếng Trung giản thể
十年寒窗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
通过十年寒窗
tōngguò shíniánhánchuāng
qua nhiều năm học tập chăm chỉ
十年寒窗无人过问
shíniánhánchuāng wúrénguòwèn
không ai quan tâm đến những năm dài học tập chăm chỉ
经历十年寒窗
jīnglì shíniánhánchuāng
trải qua nhiều năm học tập chăm chỉ