Trang chủ>十有八九

Tiếng Trung giản thể

十有八九

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 十有八九

  1. rất có khả năng
    shíyǒubājiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十有八九要以吵架结束
shíyǒubājiǔ yào yǐ chǎojià jiéshù
gần như chắc chắn sẽ kết thúc trong một cuộc chiến
这事十有八九是他干的
zhèshì shíyǒubājiǔ shì tā gān de
điều này có lẽ là do anh ấy làm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc