Trang chủ>千丝万缕

Tiếng Trung giản thể

千丝万缕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千丝万缕

  1. vô số mối quan hệ
    qiānsī wànlǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建立千丝万缕
jiànlì qiānsīwànlǚ
để xây dựng vô số mối quan hệ
千丝万缕的关系
qiānsīwànlǚ de guānxì
mối quan hệ gắn bó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc