Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
千古
Tiếng Trung giản thể
千古
Thêm vào danh sách từ
qua các thời đại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 千古
qua các thời đại
qiāngǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一失足成千古恨
yīshīzúchéngqiāngǔhèn
mắc một sai lầm chết người
名垂千古
míngchuíqiāngǔ
tên bất tử
留下千古骂名
liúxià qiāngǔ màmíng
tự làm ô nhục bản thân trong nhiều thế kỷ
千古难题
qiāngǔ nántí
vấn đề lâu dài
Các ký tự liên quan
千
古
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc