Trang chủ>千山万水

Tiếng Trung giản thể

千山万水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千山万水

  1. hành trình dài và gian khổ
    qiān shān wàn shuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相隔千山万水
xiānggé qiānshānwànshuǐ
bị ngăn cách bởi nhiều sông và núi
跨过千山万水
kuàguò qiānshānwànshuǐ
vượt qua một hành trình dài và gian khổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc