Tiếng Trung giản thể

千岁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千岁

  1. một nghìn năm
    qiānsuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

千岁爷
qiānsuìyé
Thưa điện hạ
千岁莲
qiānsuì lián
hoa sen ngàn năm tuổi
这了棵老树已经有千岁的树龄
zhè le kē lǎoshù yǐjīng yǒu qiānsuì de shùlíng
cây cổ thụ này hơn một nghìn năm tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc