Trang chủ>千岩万壑

Tiếng Trung giản thể

千岩万壑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千岩万壑

  1. những ngọn đồi trên những ngọn đồi
    qiānyán wànhè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

千岩万壑茫茫苍苍
qiānyánwànhè mángmáng cāngcāng
vô số núi và thung lũng là vô tận và nhợt nhạt
没有千岩万壑
méiyǒu qiānyánwànhè
cũng không có nhiều đá, không có vô số kết tủa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc