Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
千疮百孔
Tiếng Trung giản thể
千疮百孔
Thêm vào danh sách từ
trong tình trạng thảm khốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 千疮百孔
trong tình trạng thảm khốc
qiānchuāng bǎikǒng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这辆车被子弹打得千疮百孔
zhè liàng chē bèi zǐdàn dǎ dé qiānchuāngbǎikǒng
ô tô bị thủng do đạn
周围地区被炮弹炸得千疮百孔
zhōuwéi dìqū bèi pàodàn zhà dé qiānchuāngbǎikǒng
khu vực xung quanh có nhiều vỏ
Các ký tự liên quan
千
疮
百
孔
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc