Trang chủ>千疮百孔

Tiếng Trung giản thể

千疮百孔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千疮百孔

  1. trong tình trạng thảm khốc
    qiānchuāng bǎikǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这辆车被子弹打得千疮百孔
zhè liàng chē bèi zǐdàn dǎ dé qiānchuāngbǎikǒng
ô tô bị thủng do đạn
周围地区被炮弹炸得千疮百孔
zhōuwéi dìqū bèi pàodàn zhà dé qiānchuāngbǎikǒng
khu vực xung quanh có nhiều vỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc