Tiếng Trung giản thể

千百

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千百

  1. hàng ngàn và hàng trăm
    qiānbǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

千百条建议
qiānbǎitiáo jiànyì
ngàn gợi ý
众里寻他千百度
zhòng lǐ xún tā qiān bǎidù
ngàn lần tìm kiếm anh trong đám đông
千百年来
qiānbǎiniánlái
một ngàn năm
在千百人中
zài qiānbǎi rénzhōng
giữa hàng ngàn người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc