Trang chủ>千真万确

Tiếng Trung giản thể

千真万确

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千真万确

  1. hoàn toàn đúng
    qiān zhēn wàn què
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

千真万确,我不知道
qiānzhēnwànquè , wǒ bùzhīdào
sự thật là, tôi không biết
这话千真万确!
zhèhuà qiānzhēnwànquè !
đây là sự thật!
我可以证实他的话是千真万确的
wǒ kěyǐ zhèngshí tā dehuà shì qiānzhēnwànquè de
Tôi có thể chứng thực sự thật tuyệt đối của tuyên bố của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc