Tiếng Trung giản thể
千真万确
Thứ tự nét
Ví dụ câu
千真万确,我不知道
qiānzhēnwànquè , wǒ bùzhīdào
sự thật là, tôi không biết
这话千真万确!
zhèhuà qiānzhēnwànquè !
đây là sự thật!
我可以证实他的话是千真万确的
wǒ kěyǐ zhèngshí tā dehuà shì qiānzhēnwànquè de
Tôi có thể chứng thực sự thật tuyệt đối của tuyên bố của mình