Trang chủ>千辛万苦

Tiếng Trung giản thể

千辛万苦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千辛万苦

  1. vô số gian khổ
    qiānxīn wànkǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

千辛万苦地帮助他
qiānxīnwànkǔ dì bāngzhù tā
vượt qua vô số khó khăn để giúp đỡ anh ấy
历尽千辛万苦
lìjìn qiānxīnwànkǔ
trải qua mọi khó khăn gian khổ
千辛万苦地把孩子拉扯大
qiānxīnwànkǔ dì bǎ háizǐ lāchě dà
để nuôi dạy trẻ em với vô số khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc