Tiếng Trung giản thể
千辛万苦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
千辛万苦地帮助他
qiānxīnwànkǔ dì bāngzhù tā
vượt qua vô số khó khăn để giúp đỡ anh ấy
历尽千辛万苦
lìjìn qiānxīnwànkǔ
trải qua mọi khó khăn gian khổ
千辛万苦地把孩子拉扯大
qiānxīnwànkǔ dì bǎ háizǐ lāchě dà
để nuôi dạy trẻ em với vô số khó khăn