Trang chủ>千里迢迢

Tiếng Trung giản thể

千里迢迢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千里迢迢

  1. ở những vùng đất xa xôi
    qiānlǐtiáotiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为了生活,他千里迢迢来到南方打工
wèile shēnghuó , tā qiānlǐtiáotiáo láidào nánfāng dǎgōng
để kiếm sống, anh ta vào nam kiếm việc làm
为了好朋友,千里迢迢不嫌远
wèile hǎo péngyǒu , qiānlǐtiáotiáo bù xiányuǎn
đối với những người bạn tốt, không quá xa để đi một ngàn dặm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc