Tiếng Trung giản thể
千里迢迢
Thứ tự nét
Ví dụ câu
为了生活,他千里迢迢来到南方打工
wèile shēnghuó , tā qiānlǐtiáotiáo láidào nánfāng dǎgōng
để kiếm sống, anh ta vào nam kiếm việc làm
为了好朋友,千里迢迢不嫌远
wèile hǎo péngyǒu , qiānlǐtiáotiáo bù xiányuǎn
đối với những người bạn tốt, không quá xa để đi một ngàn dặm