Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
千里马
Tiếng Trung giản thể
千里马
Thêm vào danh sách từ
chiến mã có cánh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 千里马
chiến mã có cánh
qiānlǐmǎ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
买千里马
mǎi qiānlǐmǎ
mua một con ngựa nhanh
一匹千里马
yīpǐ qiānlǐmǎ
ngựa nhanh
我找到千里马了
wǒ zhǎodào qiānlǐmǎ le
Tôi đã tìm thấy một con ngựa nhanh nhẹn
Các ký tự liên quan
千
里
马
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc