Tiếng Trung giản thể

千金

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千金

  1. Con gái
    qiānjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

千金小姐
qiānjīnxiǎojiě
cô gái chưa kết hôn từ một gia đình giàu có
喜获千金!
xǐhuò qiānjīn !
con gái tôi được sinh ra!
你有几位千金?
nǐ yǒu jīwèi qiānjīn ?
bạn có bao nhiêu con gái?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc