Từ vựng HSK
Dịch của 千 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
千
HSK 2
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
千
Thứ tự nét cho 千
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 千
ngàn
qiān
Ví dụ câu cho 千
千列
qiān liè
nghìn cột
三千五
sān qiān wǔ
3500
几千
jǐ qiān
vài ngàn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc