Tiếng Trung giản thể
升任
Thứ tự nét
Ví dụ câu
升任公司董事长
shēngrèn gōngsī dǒngshìcháng
được thăng chức chủ tịch công ty
他今年可能升任处长
tā jīnnián kěnéng shēngrèn chǔcháng
anh ấy có thể được thăng chức giám đốc trong năm nay
下月本市副市长将升任市长
xiàyuè běnshì fùshìcháng jiāng shēngrèn shìzhǎng
phó thị trưởng của thành phố này sẽ được thăng chức thị trưởng vào tháng tới