Tiếng Trung giản thể

升任

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 升任

  1. được thăng chức
    shēngrèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

升任公司董事长
shēngrèn gōngsī dǒngshìcháng
được thăng chức chủ tịch công ty
他今年可能升任处长
tā jīnnián kěnéng shēngrèn chǔcháng
anh ấy có thể được thăng chức giám đốc trong năm nay
下月本市副市长将升任市长
xiàyuè běnshì fùshìcháng jiāng shēngrèn shìzhǎng
phó thị trưởng của thành phố này sẽ được thăng chức thị trưởng vào tháng tới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc