Tiếng Trung giản thể

升华

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 升华

  1. thăng hoa
    shēnghuá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

升华成气体
shēnghuá chéng qìtǐ
thăng hoa với khí
升华物
shēnghuá wù
thăng hoa
升华冷却
shēnghuá lěngquè
làm mát thăng hoa
升华作用
shēnghuá zuòyòng
chức năng thăng hoa
升华温度
shēnghuá wēndù
nhiệt độ thăng hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc