Thứ tự nét
Ví dụ câu
升学考试制度
shēngxuékǎoshì zhìdù
hệ thống kiểm tra đầu vào
升学证书
shēngxué zhèngshū
chứng chỉ trung học
升学选拔考试
shēngxué xuǎnbá kǎoshì
kiểm tra đầu vào
免试升学
miǎnshì shēngxué
miễn vào cửa
升学率
shēngxuéshuài
tỷ lệ nhập học của một trường ở cấp lớp cao hơn