Thứ tự nét

Ý nghĩa của 升学

  1. để đi đến một trường cấp cao hơn
    shēngxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

升学考试制度
shēngxuékǎoshì zhìdù
hệ thống kiểm tra đầu vào
升学证书
shēngxué zhèngshū
chứng chỉ trung học
升学选拔考试
shēngxué xuǎnbá kǎoshì
kiểm tra đầu vào
免试升学
miǎnshì shēngxué
miễn vào cửa
升学率
shēngxuéshuài
tỷ lệ nhập học của một trường ở cấp lớp cao hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc