Tiếng Trung giản thể
升职
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我在加班,因为以后要得到升职
wǒ zài jiābān , yīnwèi yǐhòu yàode dào shēngzhí
Tôi đang làm việc ngoài giờ vì tôi sắp được thăng chức
得不到升职
dé búdào shēngzhí
không đạt được thăng tiến
升职的机会
shēngzhí de jīhuì
cơ hội thăng tiến
恭喜你又升职了
gōngxǐ nǐ yòu shēngzhí le
chúc mừng bạn đã thăng chức một lần nữa
听说你最近升职了?
tīngshuō nǐ zuìjìn shēngzhí le ?
Tôi nghe nói bạn đã được thăng chức gần đây?