Tiếng Trung giản thể

升迁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 升迁

  1. được thăng chức
    shēngqiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这份工作没有任何升迁的希望
zhè fèn gōngzuò méiyǒu rènhé shēngqiān de xīwàng
không có hy vọng thăng tiến trong công việc này
他升迁得很快
tā shēngqiān dé hěnkuài
anh ấy được thăng chức rất nhanh
祝你升迁顺利
zhùnǐ shēngqiān shùnlì
chúc bạn thăng tiến
升迁要靠竞争
shēngqiān yào kào jìngzhēng
sự thăng tiến phụ thuộc vào sự cạnh tranh
升迁机会
shēngqiān jīhuì
cơ hội thăng tiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc