Tiếng Trung giản thể
升迁
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这份工作没有任何升迁的希望
zhè fèn gōngzuò méiyǒu rènhé shēngqiān de xīwàng
không có hy vọng thăng tiến trong công việc này
他升迁得很快
tā shēngqiān dé hěnkuài
anh ấy được thăng chức rất nhanh
祝你升迁顺利
zhùnǐ shēngqiān shùnlì
chúc bạn thăng tiến
升迁要靠竞争
shēngqiān yào kào jìngzhēng
sự thăng tiến phụ thuộc vào sự cạnh tranh
升迁机会
shēngqiān jīhuì
cơ hội thăng tiến