Thứ tự nét

Ý nghĩa của 升

  1. đi lên
    shēng
  2. lít
    shēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

升帆
shēngfān
nâng cao cánh buồm
气球缓缓升上天空
qìqiú huǎnhuǎn shēng shàngtiān kōng
khinh khí cầu từ từ bay lên bầu trời
把旗升到旗杆顶端
bǎ qíshēng dào qígān dǐngduān
giương cao lá cờ lên đỉnh cột cờ
太阳照常升起
tàiyáng zhàocháng shēngqǐ
mặt trời mọc như thường lệ
稳中有升
wěn zhōng yǒu shēng
ổn định và tăng lên
升啤酒
shēng píjiǔ
lít bia
一升水
yī shēng shuǐ
một lít nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc