午睡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 午睡

  1. ngủ trưa
    wǔshuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有午睡的时间
méiyǒu wǔshuì de shíjiān
không có thời gian để ngủ trưa
午睡前喝咖啡
wǔshuì qián hē kāfēi
uống cà phê trước khi ngủ trưa
上班期间不应该午睡
shàngbān qījiān bù yīnggāi wǔshuì
một người không nên ngủ trưa tại nơi làm việc
午睡后
wǔshuì hòu
sau giấc ngủ trưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc