Thứ tự nét
Ví dụ câu
没有午睡的时间
méiyǒu wǔshuì de shíjiān
không có thời gian để ngủ trưa
午睡前喝咖啡
wǔshuì qián hē kāfēi
uống cà phê trước khi ngủ trưa
上班期间不应该午睡
shàngbān qījiān bù yīnggāi wǔshuì
một người không nên ngủ trưa tại nơi làm việc
午睡后
wǔshuì hòu
sau giấc ngủ trưa