午餐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 午餐

  1. Bữa trưa
    wǔcān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

午餐时间
wǔcān shíjiān
giờ ăn trưa
你吃过午餐没有?
nǐ chī guò wǔcān méiyǒu ?
bạn đã ăn trưa chưa?
一顿可口的午餐
yīdùn kěkǒude wǔcān
một bữa trưa ngon lành
供应冷热午餐
gōngyìng lěngrè wǔcān
phục vụ bữa trưa nóng và lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc