午饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 午饭

  1. Bữa trưa
    wǔfàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一起吃午饭
yīqǐ chī wǔfàn
ăn trưa cùng nhau
该吃午饭了
gāi chī wǔfàn le
đã đến giờ ăn trưa
一个小时的午饭时间
yígè xiǎoshí de wǔfàn shíjiān
một giờ giải lao để ăn trưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc