Tiếng Trung giản thể

半份

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 半份

  1. một nửa
    bàn fèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

然后再加入剩下的半份白色面糊
ránhòu zàijiā rù shèngxià de bàn fèn báisè miànhù
... sau đó, đổ phần bột trắng còn lại vào
剩下半份香肠
shèngxià bàn fèn xiāngcháng
nửa cây xúc xích còn lại
吃半份甜点
chī bàn fèn tiándiǎn
ăn một nửa món tráng miệng
我主食点半份意式面条作为我的
wǒ zhǔshí diǎn bàn fèn yìshì miàntiáo zuòwéi wǒ de
Tôi gọi một nửa mì Ý làm món chính của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc