Tiếng Trung giản thể
半份
Thứ tự nét
Ví dụ câu
然后再加入剩下的半份白色面糊
ránhòu zàijiā rù shèngxià de bàn fèn báisè miànhù
... sau đó, đổ phần bột trắng còn lại vào
剩下半份香肠
shèngxià bàn fèn xiāngcháng
nửa cây xúc xích còn lại
吃半份甜点
chī bàn fèn tiándiǎn
ăn một nửa món tráng miệng
我主食点半份意式面条作为我的
wǒ zhǔshí diǎn bàn fèn yìshì miàntiáo zuòwéi wǒ de
Tôi gọi một nửa mì Ý làm món chính của mình