半天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 半天

  1. một thời gian dài, khá lâu
    bàntiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他俩吵架了半天
tāliǎng chǎojià le bàntiān
họ đã cãi nhau trong một thời gian dài
思考半天
sīkǎo bàntiān
để suy ngẫm trong một thời gian dài
半天不说话
bàntiān bù shuōhuà
im lặng kéo dài
等了他半天
děng le tā bàntiān
đã đợi anh ấy rất lâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc