Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
半天
New HSK 1
半天
Thêm vào danh sách từ
một thời gian dài, khá lâu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 半天
một thời gian dài, khá lâu
bàntiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他俩吵架了半天
tāliǎng chǎojià le bàntiān
họ đã cãi nhau trong một thời gian dài
思考半天
sīkǎo bàntiān
để suy ngẫm trong một thời gian dài
半天不说话
bàntiān bù shuōhuà
im lặng kéo dài
等了他半天
děng le tā bàntiān
đã đợi anh ấy rất lâu
Các ký tự liên quan
半
天
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc