Tiếng Trung giản thể
半死
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他感觉累得半死
tā gǎnjué léi dé bànsǐ
anh ấy cảm thấy chết điếng vì mệt mỏi
公司这两年一直半死不活
gōngsī zhè liǎngnián yīzhí bànsǐbùhuó
công ty đã chết một nửa trong hai năm
打个半死
dǎ gè bànsǐ
để đánh bại hắc ín khỏi ai đó
半死不活
bànsǐbùhuó
chết nhiều hơn sống