Tiếng Trung giản thể

半死

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 半死

  1. nửa sống nửa chết
    bànsǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他感觉累得半死
tā gǎnjué léi dé bànsǐ
anh ấy cảm thấy chết điếng vì mệt mỏi
公司这两年一直半死不活
gōngsī zhè liǎngnián yīzhí bànsǐbùhuó
công ty đã chết một nửa trong hai năm
打个半死
dǎ gè bànsǐ
để đánh bại hắc ín khỏi ai đó
半死不活
bànsǐbùhuó
chết nhiều hơn sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc