Trang chủ>半死不活

Tiếng Trung giản thể

半死不活

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 半死不活

  1. nửa sống nửa chết
    bànsǐbùhuó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这孩子看上去半死不活的
zhè háizǐ kànshàngqù bànsǐbùhuó de
đứa trẻ tội nghiệp trông chết hơn còn sống
他半死不活地躺了将近一个月
tā bànsǐbùhuó dì tǎng le jiāngjìn yígè yuè
gần một tháng anh ấy nằm gần chết
公司这两年一直半死不活
gōngsī zhè liǎngnián yīzhí bànsǐbùhuó
công ty đã chết một nửa trong hai năm qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc