Tiếng Trung giản thể

半球

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 半球

  1. bán cầu
    bànqiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

半球形
bànqiúxíng
hình bán cầu
大脑的半球
dànǎo de bànqiú
Bán cầu não
东半球
dōngbànqiú
Bán cầu đông
右半球
yòu bànqiú
bán cầu phải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc