Trang chủ>半道上

Tiếng Trung giản thể

半道上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 半道上

  1. nửa đường, trên đường đi
    bàndàoshàng; bàndàoshang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

半道上就饿死
bàndào shàng jiù èsǐ
chết vì đói nửa đường
在半道上就没油了
zài bàndào shàng jiù méi yóu le
xe hết xăng giữa chừng
到半道上而改变主意
dào bàndào shàng ér gǎibiàn zhǔyì
thay đổi ý định giữa chừng
汽车半道上抛锚了
qìchē bàndào shàng pāomáo le
xe bị hỏng giữa đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc